Cuộc đời Władysław IV Vasa

Cha của Władysław, Sigismund III Vasa, cháu trai của vua Gustav I của Thụy Điển, đã kế vị cha mình lên ngôi Thụy Điển năm 1592, nhưng lại để mất ngôi vào năm 1599 bởi chú của ông là vua Karl IX của Thụy Điển. Điều này dẫn đến một mối thù lâu năm, khi các vị vua nhà Vasa tuyên bố minh là người kế thừa ngai vàng ở Thụy Điển. Điều này dẫn đến cuộc Chiến tranh Ba Lan - Thụy Điển từ 1600–29 và sau đó đến Chiến tranh phương Bắc năm 1655.

Thiếu niên

Cuộc hôn nhân của Anne của Austria với Sigismund III là một cuộc hôn nhân truyền thống, có động cơ chính trị, nhằm kết nối nhà vua họ Vasa với vương triều Habsburg danh tiếng. Władysław sinh ngày 9 tháng 6 năm 1595 tại dinh thự mùa hè của nhà vua ở Łobzów, gần Kraków, một vài tháng sau khi lâu đài Wawel bị lửa thiêu rụi[1].

Mẹ của Władysław mất ngày 10 tháng 2 năm 1598, chưa đầy ba năm sau khi sinh ra ông[2]. Ông được nuôi dưỡng bởi người hầu của mẹ mình, bà Urszula Meierin, người cuối cùng đã trở thành một người có uy tín mạnh mẽ tại triều đình, với nhiều ảnh hưởng lớn đến ông[3]. Khoảng đầu thế kỷ 17 Urszula mất dần ảnh hưởng của mình, vì Władysław đã có được những giáo viên và cố vấn mới, như linh mục Gabriel Prowancjusz, Andrzej Szołdrski và Marek Łętkowski, và trong các vấn đề quân sự, Zygmunt Kazanowski[4]. Phần lớn chương trình học của ông được thiết kế bởi linh mục Piotr Skarga, được quý trọng bởi Sigmismund III[5]. Władysław học nhiều năm tại Học viện Kraków, và trong hai năm, ở Rome[6]

Ở tuổi 10 Władysław được phong là hoàng tử. Władysław thành lập một tình bạn với Adam Kazanowski và anh trai của ông, Stanisław. Đó là thông báo rằng Władysław trẻ quan tâm đến nghệ thuật; sau này điều này đã khiến ông trở thành một người bảo trợ quan trọng của nghệ thuật[7]. Ông đã nói và viết bằng tiếng Đức, tiếng Ý và tiếng Latinh[7]. Władysław đã được yêu thích bởi các szlachta (quý tộc Ba Lan), nhưng kế hoạch của cha mình để đảm bảo cho ông có ngai vàng của Ba Lan (vivente rege) đã không được thực hiện do sự chống đối của quý tộc - sau này quý tộc nổi loạn nhưng bị nhà vua dập tắt[8][9].

Sa hoàng Nga

Để tăng cường can thiệp vào nội tình nước Nga, năm 1609 vua Ba Lan chuyển triều đình ra Vilnius (thủ đô của Đại Công tước Lithuania).[10] Nhưng Vilnius bị phóng hỏa làm triều đình Ba Lan phải rút vào lâu đài Vilnius. Ngay sau đó, Władysław, 15 tuổi, được bầu làm Sa hoàng bởi hội đồng quý tộc Moscow sau khi lật đổ Sa hoàng Vasily Shuysky trong Chiến tranh Ba Lan-Muscovite. Cuộc bầu cử ở Nga đã bị phá hoại bởi cha ông, Sigismund, người nhằm mục đích chuyển đổi dân số của Moscow từ Chính thống giáo sang Công giáo. Thay vào đó, Sigismund muốn con trai phải làm Nhiếp chính, điều này làm cha con bất đồng sâu sắc[11]. Một thời gian ngắn sau, bắt đầu vào năm 1610, Władysław đem quân đánh vào nước Nga và tự tuyên bố là Đại công tước Moscow[12].

Bị quân dân Nga đánh bại ở nhiều nơi, quân Ba Lan của cựu Sa hoàng Władysław cố gắng chống trả nhưng không thể chiếm được Moscow. Cuối cùng, Khối thịnh vượng chung đã đạt được một số lãnh thổ tranh chấp trong Hòa ước Deulino, nhưng Władysław không bao giờ có thể trị vì ở Nga - người thay thế làm Sa hoàng Nga mới là Mikhail I của Nga. Władysław giữ được danh hiệu Đại công tước Moscow, nhưng không bao giờ cai trị thực tế ở nước Nga cho đến năm 1634[13]. Nguyên nhân của thất bại này là: các chỉ huy Ba Lan ở Nga lạm quyền, Quốc hội Ba Lan không cấp tiền cho cuộc chiến[14] vì quá tốn kém.

Hoàng tử nhà Vasa

Tham gia chiến tranh Ba mươi năm

Trước khi ông được bầu làm vua của Khối thịnh vượng chung, Władysław đã chiến đấu trong nhiều chiến dịch để tìm kiếm vinh quang cá nhân. Sau chiến dịch cuối cùng chống lại người Nga vào năm 1617-1618 (cuối thời kỳ Dymitriads), năm 1619 ông tới Silesia, tìm kiếm cơ hội để giúp Habsburgs trong cuộc chiến chống lại người Hussites của Séc trong cuộc chiến ba mươi năm. Cơ hội đó chưa bao giờ đến, nhưng từ thời điểm đó trở đi, Władysław có mối quan hệ tốt với George William, Tuyển hầu tước Brandenburg.

Năm sau Władysław tham gia vào giai đoạn thứ hai của Chiến tranh Ba Lan - Ottoman, hậu quả của một loạt các cuộc đấu tranh kéo dài giữa Ba Lan và Ottoman trên đất Moldavia[15]. Năm 1621 Władysław là một trong những chỉ huy Ba Lan trong Trận Chocim; giữa trận thì ông bị bệnh nhưng đã dùng tiếng nói của lý trí, thuyết phục các chỉ huy Ba Lan khác ở lại và chiến đấu.[15] Lời khuyên của ông là chính xác, và trận chiến cuối cùng kết thúc với một hiệp ước hòa bình đã đưa Ba Lan trở lại nguyên trạng từ trước cuộc xâm lăng Ottoman. Hiệp ước hòa bình này cũng đã giúp cho Władysław một danh tiếng quốc tế như là một "người bảo vệ đức tin Kitô giáo"[16], và gia tăng sự nổi tiếng của ông trong chính Khối thịnh vượng chung.

Học hỏi phương Tây vả cải cách đất nước

Năm 1623, trong khi gần Gdańsk (Danzig), ông chứng kiến ​​thái độ kiêu ngạo của Gustav II Adolf khi Gustav tuyên bố hải quân Thụy Điển có nhiều ưu thế trên biển và yêu cầu lấy Gdańsk (Khối thịnh vượng chung không có hải quân). Năm 1624, vua Sigismund quyết định cho Władysław để đi du lịch đến Tây Âu. Vì lý do an ninh, Władysław du hành dưới cái tên giả, Snopkowski (từ Snopek của Ba Lan nghĩa là "trong vòng tay của nhà Vasa"). Trong chuyến hành trình của mình (1624–1625), ngài được Albrycht Stanisław Radziwiłł đi cùng và các cận thần theo. Đầu tiên, ông tới Wrocław (Breslau), rồi đến Munich, nơi ông gặp Maximilian I, Tuyển hầu tước Bavaria[17]. Tại Brussels, ông gặp Infanta Isabella Clara Eugenia của Tây Ban Nha; ở Antwerp thì gặp Rubens. Gần Breda, ông gặp Ambrosio Spinola. Trong thời gian ở lại với Spinola, ông đã bị ấn tượng bởi các kỹ thuật quân sự phương Tây; điều này sau này được phản ánh khi ông trở thành vua, vì các vấn đề quân sự luôn quan trọng đối với ông. Trong khi không phải là một thiên tài quân sự, và được vượt qua bởi vị tướng lĩnh Ba Lan đương thời của ông, Stanisław Koniecpolski, Władysław được biết đến như một chỉ huy quân sự khá khéo léo. Tại Rome, ông được Giáo hoàng Urbanô VIII chào đón, người đã chúc mừng ông về cuộc chiến chống lại người Ottoman. Trong thời gian lưu trú tại Florence, ông đã rất ấn tượng với opera, và quyết định mang hình thức nghệ thuật này đến Thịnh vượng chung, nơi mà trước đây nó chưa được biết đến. Ở Genoa và Venice, ông rất ấn tượng với các xưởng đóng tàu địa phương, và ở Pisa, ông đã chứng kiến ​​một cuộc chiến hải quân được tổ chức đặc biệt, những kinh nghiệm dẫn đến nỗ lực sau này của ông để tạo ra Hải quân Liên bang Ba Lan – Litva[18]

Trở về Ba Lan và kế thừa ngôi vua

Sau khi trở về Ba Lan, ông đã chiến đấu năm 1626 chống lại người Thụy Điển trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Ba Lan - Thụy Điển, nơi ông tham gia vào trận chiến Gniew. Sự tham gia của ông trong cuộc xung đột này, kéo dài cho đến khi ký kết Hòa ước Altmark năm 1629 mà không giành được thắng lợi nào. Trở về nước, Władysław được cha vận động các quý tộc bầu lên ngôi vua Ba Lan bất chấp các khó khăn trước mắt. Sau khi Sigismund qua đời vì đột quỵ sáng 30/4/1632, vấn đề bầu cử ngai vàng Ba Lan được đặt ra lần nữa

Liên quan